RFID Là Gì? Tại Sao Nên Sử Dụng RFID.

  1. RFID là gì?

RFID (Radio Frequency Identification), hay Nhận dạng qua tần số vô tuyến, là một công nghệ dùng kết nối sóng vô tuyến để tự động xác định và theo dõi các thẻ nhận dạng gắn vào vật thể.

Điểm nổi bật của RFID là công nghệ không sử dụng tia sáng như mã vạch, không tiếp xúc trực tiếp. Một vài loại thẻ có thể được đọc xuyên qua các môi trường, vật liệu như Bê tông, tuyết, sương mù, băng đá, sơn, và các điều kiện môi trường thách thức khác mà mã vạch và các công nghệ khác không thể phát huy hiệu quả.

  1. Hệ thống RFID

Một hệ thống RFID tối thiểu gồm những thiết bị sau:

  • Thẻ RFID (RFID Tag): là một thẻ gắn chíp + Anten.
  • Có 2 loại thẻ RFID là RFID passive tag và RFID active tag:
  • Passive tags: Không cần nguồn ngoài và nhận năng lượng từ thiết bị đọc, khoảng cách đọc ngắn.
  • Active tags: Được nuôi bằng PIN, sử dụng với khoảng cách đọc lớn.

Thiết bị đọc thẻ RFID (đầu đọc-reader): để đọc thông tin từ các thẻ, có thể đặt cố định hoặc lưu động.

Antenna: là thiết bị liên kết giữa thẻ và thiết bị đọc. Thiết bị đọc phát xạ tín hiệu sóng để kích họat và truyền nhận với thẻ.

Server: nhu nhận, xử lý dữ liệu, phục vụ giám sát, thống kê, điều khiển…

  1. Nguyên lí hoạt động

Thiết bị RFID reader phát ra sóng điện từ ở một tần số nhất định, khi thiết bị RFID tag trong vùng hoạt động sẽ cảm nhận được sóng điện từ này và thu nhận năng lượng từ đó phát lại cho thiết bị RFID Reader biết mã số của mình. Từ đó thiết bị RFID reader nhận biết được tag nào đang trong vùng hoạt động.

  1. Dải tần hoạt động của hệ thống RFID

Khi phải lựa chọn một hệ thống RFID, yêu cầu đầu tiên là chọn dải tần hoạt động của hệ thống.

  • Tần số thấp – Low frequency 125 KHz: Dải đọc ngắn tốc độ đọc thấp.
  • Dải tần cao – High frequency 13.56 MHz: Khoảng cách đọc ngắn tốc độ đọc trung bình.
  • Dải siêu cao tần – UHF frequency 868-928 MHz: Dải đọc rộng Tốc độ đọc cao.
  1. Ứng dụng RFID trong sản xuất

Bằng sự hỗ trợ của công nghệ RFID, rất nhiều công việc được thực hiện của con người đã được giảm thiểu và thay thế bằng hệ thống thiết bị mang lại hiệu quả tốt hơn, chất lượng hơn. Ví dụ:

  • Trong việc quản lý kho, hệ thống RFID được sử dụng để phân loại dễ dàng các loại vật tư, sản phẩm trong kho thông qua hệ thống tag RFID được gắn lên từng vật tư và thiết bị đọc tag RFID. Các dữ liệu thực tế của kho như vị trí, số lượng, phân loại sẽ được thu thập thông qua hệ thống RFID và đưa về lưu trữ, hiển thị tại hệ thống máy chủ của kho. Từ đó các thao tác xuất nhập kho được kiểm soát nhanh và hiệu quả hơn.
  • Trong sản xuất các sản phẩm theo dây truyền, hệ thống RFID được sử dụng để thay thế thẻ Kaban giúp kiểm soát tốt hơn dây chuyền sản xuất, xác định rõ bán thành phẩm đang được gia công ở công đoạn nào và kiểm soát được theo thời gian thực. Ngoài ra, việc kiểm soát này cũng giúp tránh các lỗi phát sinh hoặc sự tồn đọng bán thành phẩm trên dây truyền.
  • Trong việc bảo quản, vận chuyển các sản phẩm tới hệ thống tiêu thụ, hệ thống RFID được sử dụng cho quá trình theo dõi nhiệt độ, độ ẩm với nhiệm vụ truyền những dữ liệu này về trung tâm kiểm soát. Từ những dữ liệu này sẽ giúp kiểm soát tốt các sản phẩm ở điều kiện tối ưu.

Nếu các bạn đang tìm hiểu về số hóa hay có bất kỳ thất mắt nào về công nghệ này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: 0938040939 (Mr. Ngọc Anh) để nhận được những tư vấn và giải pháp miễn phí.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *